Từ "gang tay" trong tiếng Việt có nghĩa chính là một đơn vị đo khoảng cách, thường được sử dụng để đo chiều dài. Cụ thể, "gang tay" được hiểu là khoảng cách từ đầu ngón tay cái đến đầu ngón tay giữa khi bàn tay được dang thẳng. Đây là một cách đo lường khá phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong các hoạt động như đo đạc, xây dựng hoặc làm nghề thủ công.
Ví dụ sử dụng:
"Khi tôi đo chiều cao của cây, tôi nhận thấy nó cao hơn bốn gang tay."
"Trong việc thiết kế nội thất, tôi thường sử dụng gang tay để ước lượng khoảng cách giữa các đồ vật."
Phân biệt các biến thể và ý nghĩa khác:
Từ "gang tay" có thể được phân biệt với "gang" (một đơn vị đo khác) nhưng "gang tay" thường cụ thể hơn khi chỉ ra khoảng cách giữa các ngón tay.
Ngoài ra, "gang tay" còn có thể gây nhầm lẫn với từ "găng tay" (có nghĩa là một loại đồ dùng để bảo vệ tay, thường bằng vải hoặc cao su).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "gang" (đơn vị đo lường), "mét" (đơn vị đo lường khác).
Từ đồng nghĩa: Không có từ đồng nghĩa chính xác cho "gang tay", nhưng có thể sử dụng "đo" để nói về hành động đo lường.
Liên quan: