Characters remaining: 500/500
Translation

gang tay

Academic
Friendly

Từ "gang tay" trong tiếng Việt có nghĩa chính một đơn vị đo khoảng cách, thường được sử dụng để đo chiều dài. Cụ thể, "gang tay" được hiểu khoảng cách từ đầu ngón tay cái đến đầu ngón tay giữa khi bàn tay được dang thẳng. Đây một cách đo lường khá phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong các hoạt động như đo đạc, xây dựng hoặc làm nghề thủ công.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Chiều dài của chiếc bàn này khoảng ba gang tay."
    • "Sợi dây này dài hai gang tay."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Khi tôi đo chiều cao của cây, tôi nhận thấy cao hơn bốn gang tay."
    • "Trong việc thiết kế nội thất, tôi thường sử dụng gang tay để ước lượng khoảng cách giữa các đồ vật."
Phân biệt các biến thể ý nghĩa khác:
  • Từ "gang tay" có thể được phân biệt với "gang" (một đơn vị đo khác) nhưng "gang tay" thường cụ thể hơn khi chỉ ra khoảng cách giữa các ngón tay.
  • Ngoài ra, "gang tay" còn có thể gây nhầm lẫn với từ "găng tay" (có nghĩamột loại đồ dùng để bảo vệ tay, thường bằng vải hoặc cao su).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "gang" (đơn vị đo lường), "mét" (đơn vị đo lường khác).
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa chính xác cho "gang tay", nhưng có thể sử dụng "đo" để nói về hành động đo lường.
Liên quan:
  • Từ "bàn tay" cũng liên quan "gang tay" được tính từ bàn tay.
  • "Ngón tay" phần của bàn tay "gang tay" được đo từ đó.
  1. d. Khoảng cách từ đầu ngón tay cái đến đầu ngón tay giữa, khi dang thẳng bàn tay: Sợi dây dài ba gang tay.

Similar Spellings

Words Containing "gang tay"

Comments and discussion on the word "gang tay"